Phí Local Charges (LCC) là gì? 10 loại phí nội địa bạn cần biết khi làm hàng xuất nhập khẩu
Phí Local Charges (LCC) là gì? 10 loại phí nội địa bạn cần biết khi làm hàng xuất nhập khẩu
Trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa, ngoài cước vận chuyển quốc tế (freight charges), doanh nghiệp còn phải thanh toán một khoản phí gọi là Local Charges (LCC) – phí nội địa. Vậy Local Charges là gì? Gồm những loại nào? Làm sao để kiểm soát chi phí phát sinh hiệu quả nhất?
Trong bài viết này, Kunna Logistics sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại phí local charges phổ biến nhất mà chủ hàng cần nắm rõ trước khi giao dịch với hãng tàu hoặc forwarder.

✅ Local Charges (LCC) là gì?
Phí Local Charges (gọi tắt LCC) là các khoản phí phát sinh tại cảng xếp hàng (cảng đi) và cảng dỡ hàng (cảng đến). Đây là chi phí nội địa, bao gồm các hoạt động như xếp dỡ, xử lý chứng từ, giao nhận hàng hóa,… tùy thuộc vào từng hãng tàu, địa điểm và tuyến vận chuyển.
Local Charges thường chưa bao gồm trong cước vận chuyển quốc tế (freight), và sẽ được hãng tàu hoặc forwarder thu trực tiếp từ người gửi hàng (shipper) hoặc người nhận hàng (consignee).
🔟 10 loại phí Local Charges phổ biến nhất
Dưới đây là những phí nội địa quan trọng bạn cần biết khi làm thủ tục xuất/nhập khẩu hàng hóa:
1. THC (Terminal Handling Charges)
-
Phí xếp dỡ container tại cảng.
-
Hãng tàu thu từ chủ hàng để chi trả cho cảng trong việc tập kết, bốc xếp hàng hóa.
2. Handling fee
-
Phí làm hàng tại đầu cảng hoặc đầu kho, bao gồm phí xử lý chứng từ, vận hành container,…
-
Thường được thu bởi forwarder.
3. D/O (Delivery Order fee)
-
Phí lệnh giao hàng cho hàng nhập.
-
Khi consignee thanh toán đầy đủ, hãng tàu sẽ cấp lệnh giao hàng để lấy container khỏi cảng.
4. BAF (Bunker Adjustment Factor)
-
Phí điều chỉnh giá nhiên liệu.
-
Dùng để bù đắp chi phí khi giá dầu biến động.
5. LSS (Low Sulphur Surcharge)
-
Phụ phí giảm phát thải lưu huỳnh theo quy định IMO.
-
Áp dụng để bảo vệ môi trường khi tàu di chuyển.
6. PSS (Peak Season Surcharge)
-
Phụ phí mùa cao điểm.
-
Thường xuất hiện vào quý 3 và 4 hằng năm khi nhu cầu vận chuyển tăng.
7. CIC (Container Imbalance Charge)
-
Phí mất cân đối vỏ container.
-
Dùng để bù đắp chi phí di chuyển container rỗng đến điểm thiếu hụt.
8. GRI (General Rate Increase)
-
Phí tăng cước vận chuyển.
-
Phát sinh khi hãng tàu điều chỉnh giá trong thời gian ngắn.
9. Phí điện container lạnh
-
Áp dụng cho container lạnh cần duy trì nhiệt độ ổn định tại cảng.
-
Tính theo ngày hoặc giờ cắm điện.
10. CCL (Cleaning Container Fee)
-
Phí làm sạch container sau khi lấy hàng.
-
Đảm bảo vệ sinh để tái sử dụng container.
📦 Các loại phí Local Charges đặc biệt khác
Với hàng đi Mỹ, Canada, Nhật Bản, EU:
-
AMS/ISF/ACI/ENS/AFR: Các loại phí khai báo an ninh hải quan bắt buộc theo nước nhập khẩu.
-
DDC (Destination Delivery Charge): Phí giao hàng tại cảng đến.
-
PSC/CSC/CMF: Phí an ninh cảng, an ninh hãng tàu, và phí bảo trì container.
Với hàng xuất:
-
Bill fee: Phí phát hành vận đơn.
-
Seal: Phí niêm phong container.
-
Telex Release: Phí giao hàng không cần vận đơn gốc.
-
VGM: Phí khai báo trọng lượng hàng hóa.
-
Port surcharge: Các khoản phụ phí tại cảng.
🔎 Làm sao để kiểm soát Local Charges hiệu quả?
Để giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí không đáng có, chủ hàng nên:
-
Xác nhận danh sách các loại phí Local Charges cụ thể với hãng tàu/forwarder trước khi ký hợp đồng.
-
So sánh báo giá giữa các đơn vị để chọn được mức phí hợp lý.
-
Sử dụng dịch vụ logistics trọn gói uy tín như Kunna Logistics để tối ưu chi phí và thời gian xử lý.
🚀 Dịch vụ logistics chuyên nghiệp tại Kunna Logistics
Tại Kunna Logistics, chúng tôi cung cấp dịch vụ logistics toàn diện cho khách hàng:
🔹 Khai thuê hải quan & tư vấn mã HS Code
🔹 Nhập khẩu ủy thác & vận chuyển trọn gói
🔹 Đăng ký, công bố sản phẩm, xin giấy phép
🔹 Giao nhận hàng hóa quốc tế (đường biển, đường hàng không, đường bộ)
🔹 Tư vấn logistics tối ưu chi phí và thời gian
💼 Hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành – Kunna Logistics cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trên con đường hội nhập quốc tế.
KUNNA INT’L LOGISTICS JSC
📍 Địa chỉ: Tầng 3, 508 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
📞 Điện thoại: +84.225.3750.486 – Fax: +84.225.3750.487
📱 Hotline: +84.947 525 660; zalo, wechat, whatssapp: 0946601124
✉ Email: info@kunna.com.vn

Write a Comment